Trang chủ530253 • BOM
add
Rajasthan Tube Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,39 ₹ - 47,39 ₹
Phạm vi một năm
2,67 ₹ - 47,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T INR
Số lượng trung bình
176,90 N
Tỷ số P/E
43,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,79 Tr | -58,27% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -58,36% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 1.899,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | 4.465,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,32 Tr | 270,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | 958,08% |
Tổng tài sản | 193,73 Tr | -31,85% |
Tổng nợ | 106,05 Tr | -47,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 1.899,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
20