Trang chủ530259 • BOM
add
Inter State Oil Carrier Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
42,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,83 ₹ - 46,29 ₹
Phạm vi một năm
33,50 ₹ - 58,40 ₹
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,29 Tr | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 14,52 Tr | -9,28% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -76,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -73,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,63 Tr | -35,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 Tr | 10,27% |
Tổng tài sản | 459,08 Tr | 0,24% |
Tổng nợ | 273,60 Tr | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -76,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
16