Trang chủ530305 • BOM
add
Piccadily Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
711,00 ₹ - 739,90 ₹
Phạm vi một năm
210,00 ₹ - 910,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,87 T INR
Số lượng trung bình
75,22 N
Tỷ số P/E
61,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -10,57% |
Chi phí hoạt động | 551,06 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | 130,73 Tr | 19,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,25 Tr | 23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,36 Tr | 201,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,73 Tr | 19,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
290