Trang chủ530305 • BOM
add
Piccadily Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
726,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ₹ - 742,95 ₹
Phạm vi một năm
210,00 ₹ - 910,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,56 T INR
Số lượng trung bình
71,27 N
Tỷ số P/E
54,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 62,05% |
Chi phí hoạt động | 779,96 Tr | 69,96% |
Thu nhập ròng | 246,36 Tr | 121,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 36,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,35 Tr | 65,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 6.188,61% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 86,45% |
Tổng nợ | 3,87 T | 39,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,36 Tr | 121,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
290