Trang chủ530309 • BOM
add
Chandra Prabhu International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,35 ₹ - 20,00 ₹
Phạm vi một năm
15,88 ₹ - 33,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
363,33 Tr INR
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 40,28% |
Chi phí hoạt động | 19,61 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 92,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 94,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,19 Tr | 301,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,50 Tr | 609,66% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 2,19% |
Tổng nợ | 954,03 Tr | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 92,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
21