Trang chủ530331 • BOM
add
Premco Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ₹ - 444,00 ₹
Phạm vi một năm
360,00 ₹ - 645,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
21,90 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,23 Tr | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 121,30 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 17,88 Tr | -15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,04 Tr | 26,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,55 Tr | 6,81% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 8,85% |
Tổng nợ | 237,57 Tr | 35,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,88 Tr | -15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
700