Trang chủ530357 • BOM
add
KBS India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,69 ₹ - 6,22 ₹
Phạm vi một năm
5,05 ₹ - 12,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
626,55 Tr INR
Số lượng trung bình
65,95 N
Tỷ số P/E
63,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 Tr | 84,89% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | -109,00 N | 97,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | 98,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 Tr | -42,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,00 N | 97,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
11