Trang chủ530377 • BOM
add
Nila Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,36 ₹ - 12,55 ₹
Phạm vi một năm
8,21 ₹ - 17,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T INR
Số lượng trung bình
216,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 30,75% |
Chi phí hoạt động | 32,40 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | 53,60 Tr | 0,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,70 Tr | 37,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,91 Tr | 14.964,80% |
Tổng tài sản | 8,70 T | 3,31% |
Tổng nợ | 7,06 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,60 Tr | 0,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
49