Trang chủ530401 • BOM
add
Vinyoflex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,05 ₹ - 64,28 ₹
Phạm vi một năm
60,50 ₹ - 128,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
270,15 Tr INR
Số lượng trung bình
888,00
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,30 Tr | -8,57% |
Chi phí hoạt động | 19,43 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -55,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -51,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | -61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,61 Tr | 10,68% |
Tổng tài sản | 349,28 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 21,21 Tr | -28,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -55,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web