Trang chủ530429 • BOM
add
Ashish Polyplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,27 ₹ - 42,80 ₹
Phạm vi một năm
30,05 ₹ - 85,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
143,48 Tr INR
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
57,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,86 Tr | -7,78% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | -18,45% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -635,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | -681,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | -14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -69,63% |
Tổng tài sản | 80,72 Tr | -1,77% |
Tổng nợ | 13,54 Tr | -21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -635,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
18