Trang chủ530457 • BOM
add
Cinerad Communications Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
140,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,50 ₹ - 137,50 ₹
Phạm vi một năm
9,69 ₹ - 150,05 ₹
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 37,93 Tr | 17.748,00% |
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -19.050,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -38,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 Tr | 7.779,44% |
Tổng tài sản | 307,94 Tr | 2.616,38% |
Tổng nợ | 142,73 Tr | 22.809,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -19.050,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web