Trang chủ530457 • BOM
add
GTT Data Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,56 ₹ - 67,95 ₹
Phạm vi một năm
60,25 ₹ - 99,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T INR
Số lượng trung bình
22,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,35 Tr | 734,12% |
Chi phí hoạt động | 47,68 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | -45,17 Tr | -323,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,76 | 49,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,68 Tr | -258,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,80 Tr | -3,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,17 Tr | -323,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web