Trang chủ530461 • BOM
add
Saboo Sodium Chloro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,40 ₹ - 28,00 ₹
Phạm vi một năm
15,47 ₹ - 34,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T INR
Số lượng trung bình
50,09 N
Tỷ số P/E
50,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,66 Tr | 30,01% |
Chi phí hoạt động | 35,72 Tr | -15,18% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 995,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 739,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,85 Tr | 85,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -72,32% |
Tổng tài sản | 756,89 Tr | 4,33% |
Tổng nợ | 264,81 Tr | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 995,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web