Trang chủ530461 • BOM
add
Saboo Sodium Chloro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,40 ₹ - 16,25 ₹
Phạm vi một năm
15,05 ₹ - 34,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
659,78 Tr INR
Số lượng trung bình
30,89 N
Tỷ số P/E
224,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,31 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 51,10 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | -56,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -60,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,64 Tr | -35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,64 Tr | -73,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | -56,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web