Trang chủ530475 • BOM
add
Tinna Rubber and Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
813,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
825,95 ₹ - 840,85 ₹
Phạm vi một năm
799,10 ₹ - 1.847,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 T INR
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
32,55
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 282,29 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 117,41 Tr | -28,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | -25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,49 Tr | -15,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,12 Tr | 2.672,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,41 Tr | -28,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
811