Trang chủ530495 • BOM
add
Stratmont Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
204,60 ₹ - 204,60 ₹
Phạm vi một năm
30,60 ₹ - 204,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T INR
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,04 Tr | 211,13% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 27,10% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 301,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 164,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 Tr | 1.383,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 91,06% |
Tổng tài sản | 593,47 Tr | 85,64% |
Tổng nợ | 298,52 Tr | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 301,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web