Trang chủ5304 • TYO
add
SEC Carbon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.126,00 ¥ - 2.154,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,45 T JPY
Số lượng trung bình
24,60 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 12,09% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,10 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 T | 11,98% |
Tổng tài sản | 84,93 T | 12,69% |
Tổng nợ | 12,41 T | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 1934
Trang web
Nhân viên
271