Trang chủ5304 • TYO
add
SEC Carbon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.966,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.966,00 ¥ - 2.025,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 2.694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,82 T JPY
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -21,87% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -5,69% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | -14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,28 | 9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -35,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 T | -17,07% |
Tổng tài sản | 82,36 T | 1,91% |
Tổng nợ | 8,99 T | -20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | -14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 1934
Trang web
Nhân viên
271