Trang chủ530521 • BOM
add
Virat Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ₹ - 626,50 ₹
Phạm vi một năm
127,00 ₹ - 643,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T INR
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
326,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,34 Tr | 35,03% |
Chi phí hoạt động | 40,95 Tr | 25,07% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 73,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 28,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | -60,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,77 Tr | -6,99% |
Tổng tài sản | 317,34 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 52,87 Tr | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 73,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
155