Trang chủ530549 • BOM
add
Shilpa Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
893,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
891,15 ₹ - 928,05 ₹
Phạm vi một năm
313,55 ₹ - 959,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,85 T INR
Số lượng trung bình
16,44 N
Tỷ số P/E
134,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
SHILPAMED
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 6,08% |
Thu nhập ròng | 179,38 Tr | 1.012,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 923,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 854,17 Tr | 42,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,73 Tr | -44,98% |
Tổng tài sản | 31,17 T | 3,77% |
Tổng nợ | 7,98 T | -35,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,38 Tr | 1.012,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.007