Trang chủ530577 • BOM
add
Ladderup Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,10 ₹ - 71,06 ₹
Phạm vi một năm
27,00 ₹ - 82,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
753,41 Tr INR
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
3,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,85 Tr | 77,52% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -85,10% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 445,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,14 | 294,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,22 Tr | 271,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,74 Tr | 58,42% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 32,09% |
Tổng nợ | 315,09 Tr | 198,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 445,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web