Trang chủ530577 • BOM
add
Ladderup Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,00 ₹ - 61,00 ₹
Phạm vi một năm
30,00 ₹ - 82,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
634,98 Tr INR
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,80 Tr | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 9,96 Tr | 17,76% |
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | -178,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,98 | -185,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 Tr | -55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,74 Tr | 58,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | -178,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web