Trang chủ530579 • BOM
add
U Y Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,70 ₹ - 21,59 ₹
Phạm vi một năm
19,99 ₹ - 38,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T INR
Số lượng trung bình
23,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,49 Tr | -53,45% |
Chi phí hoạt động | 18,04 Tr | 77,30% |
Thu nhập ròng | 20,86 Tr | -55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | -4,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,11 Tr | -57,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,43 Tr | 23,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,86 Tr | -55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18