Trang chủ530585 • BOM
add
Swastika Investmart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ₹ - 177,90 ₹
Phạm vi một năm
90,01 ₹ - 234,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T INR
Số lượng trung bình
22,78 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,46 Tr | 39,36% |
Chi phí hoạt động | 155,37 Tr | 23,59% |
Thu nhập ròng | 72,32 Tr | 125,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | 61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 51,17% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 42,88% |
Tổng nợ | 3,33 T | 42,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,32 Tr | 125,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
652