Trang chủ530617 • BOM
add
Sampre Nutritions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,30 ₹ - 76,98 ₹
Phạm vi một năm
50,15 ₹ - 101,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T INR
Số lượng trung bình
21,37 N
Tỷ số P/E
53,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,69 Tr | 22,01% |
Chi phí hoạt động | 49,65 Tr | 39,13% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -65,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -71,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 115,74% |
Tổng tài sản | 496,03 Tr | 18,00% |
Tổng nợ | 226,02 Tr | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -65,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
128