Trang chủ530621 • BOM
add
Akar Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,00 ₹ - 100,50 ₹
Phạm vi một năm
87,80 ₹ - 149,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,38 Tr | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 335,40 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | -4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,56 Tr | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,68 Tr | 11,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | -4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
358