Trang chủ530643 • BOM
add
Eco Recycling Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
594,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
595,50 ₹ - 611,90 ₹
Phạm vi một năm
502,20 ₹ - 1.215,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 T INR
Số lượng trung bình
46,15 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,20 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | -42,15% |
Thu nhập ròng | 80,90 Tr | -0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,40 | -2,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,92 Tr | -7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,50 Tr | -15,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,90 Tr | -0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
51