Trang chủ530665 • BOM
add
Zenith Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,32 ₹ - 4,88 ₹
Phạm vi một năm
4,03 ₹ - 6,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
240,21 Tr INR
Số lượng trung bình
50,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,05 Tr | -40,76% |
Chi phí hoạt động | 13,89 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -394,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,68 | -597,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -290,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -170,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 Tr | 115,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -394,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
40