Trang chủ530699 • BOM
add
Raj Rayon Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,30 ₹ - 22,00 ₹
Phạm vi một năm
15,05 ₹ - 31,08 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 T INR
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 343,23 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -212,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -194,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,74 Tr | -73,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,61 Tr | 1.530,01% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 6,45% |
Tổng nợ | 3,01 T | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -212,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
317