Trang chủ5306 • TPE
add
KMC Kuei Meng International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,50 NT$ - 127,00 NT$
Phạm vi một năm
116,50 NT$ - 162,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,00 T TWD
Số lượng trung bình
104,92 N
Tỷ số P/E
19,58
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 17,57% |
Chi phí hoạt động | 243,18 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 320,29 Tr | 100,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,45 | 70,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,42 | 90,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,58 Tr | 79,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 7,16% |
Tổng tài sản | 13,12 T | 9,59% |
Tổng nợ | 4,69 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,29 Tr | 100,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,54 Tr | 80,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -859,29 Tr | -599,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,46 Tr | 27,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,93 Tr | -541,25% |
Dòng tiền tự do | 404,46 Tr | 1.234,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
880