Trang chủ5306 • TPE
add
KMC Kuei Meng International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
96,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,40 NT$ - 98,50 NT$
Phạm vi một năm
82,70 NT$ - 162,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T TWD
Số lượng trung bình
217,68 N
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 11,14% |
Chi phí hoạt động | 277,65 Tr | 13,56% |
Thu nhập ròng | 182,46 Tr | 54,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 39,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 48,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,02 Tr | 23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 13,23 T | 9,73% |
Tổng nợ | 4,91 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,46 Tr | 54,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,51 Tr | -1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 324,50 Tr | 185,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,39 Tr | -106,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 600,27 Tr | 6.261,66% |
Dòng tiền tự do | 438,22 Tr | 137,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
880