Trang chủ5306 • TPE
add
KMC Kuei Meng International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,50 NT$ - 96,80 NT$
Phạm vi một năm
82,70 NT$ - 162,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T TWD
Số lượng trung bình
220,20 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 255,63 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 391,56 Tr | 157,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,72 | 122,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,11 | 157,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,16 Tr | 43,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 0,46% |
Tổng tài sản | 14,05 T | 14,90% |
Tổng nợ | 5,22 T | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,56 Tr | 157,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,91 Tr | 47,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,18 Tr | -1.050,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,98 Tr | 118,43% |
Dòng tiền tự do | -154,10 Tr | -366,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
880