Trang chủ530711 • BOM
add
Jagan Lamps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,01 ₹ - 86,58 ₹
Phạm vi một năm
61,20 ₹ - 111,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
627,12 Tr INR
Số lượng trung bình
13,02 N
Tỷ số P/E
22,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,64 Tr | -13,75% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | -23,55% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 5,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 22,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,13 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 197,36% |
Tổng tài sản | 533,20 Tr | 25,85% |
Tổng nợ | 200,37 Tr | 65,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 5,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
181