Trang chủ530723 • BOM
add
Asit C Mehta Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
138,00 ₹ - 156,00 ₹
Phạm vi một năm
92,00 ₹ - 193,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T INR
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,54 Tr | 97,35% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | 127,41% |
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 2.328,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 1.222,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,93 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,71 T | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 2.328,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1