Trang chủ530735 • BOM
add
Super Bakers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,17 ₹ - 28,00 ₹
Phạm vi một năm
23,25 ₹ - 34,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,08 Tr INR
Số lượng trung bình
568,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,35 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | 7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,95 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 52,80 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | 36,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web