Trang chủ530747 • BOM
add
Challani Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ₹ - 33,49 ₹
Phạm vi một năm
14,41 ₹ - 38,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
487,50 Tr INR
Số lượng trung bình
14,66 N
Tỷ số P/E
68,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 Tr | 58,86% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 154,39% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,24 | -24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,00 N | -75,25% |
Tổng tài sản | 82,14 Tr | 28,92% |
Tổng nợ | 20,37 Tr | 127,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,91 Tr | 191,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,00 N | -93,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3