Trang chủ530759 • BOM
add
Sterling Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
364,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
361,55 ₹ - 368,45 ₹
Phạm vi một năm
265,15 ₹ - 744,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T INR
Số lượng trung bình
28,09 N
Tỷ số P/E
22,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -25,81% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 23,16% |
Thu nhập ròng | 88,12 Tr | -45,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,19 Tr | -43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 58,00% |
Tổng tài sản | 7,91 T | 10,93% |
Tổng nợ | 2,91 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,12 Tr | -45,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
613