Trang chủ530797 • BOM
add
Shree Ganesh Elastoplast Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,54 ₹ - 23,54 ₹
Phạm vi một năm
16,95 ₹ - 38,76 ₹
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 Tr | -73,10% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 18,83% |
Thu nhập ròng | -11,53 Tr | -181,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,71 | -401,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,45 Tr | -185,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 15,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,53 Tr | -181,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8