Trang chủ530845 • BOM
add
Sunshield Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
925,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
892,10 ₹ - 938,95 ₹
Phạm vi một năm
730,20 ₹ - 1.125,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T INR
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
36,51
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,10 Tr | 40,82% |
Chi phí hoạt động | 186,60 Tr | 41,69% |
Thu nhập ròng | 31,90 Tr | -17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,65 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,30 Tr | -20,12% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 36,71% |
Tổng nợ | 1,79 T | 45,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,90 Tr | -17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
189