Trang chủ530879 • BOM
add
Capital India Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,89 ₹ - 41,89 ₹
Phạm vi một năm
19,72 ₹ - 55,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,09 T INR
Số lượng trung bình
98,92 N
Tỷ số P/E
1.036,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 614,59 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -172,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -182,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,51 Tr | 79,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 5,66% |
Tổng tài sản | 18,53 T | 2,87% |
Tổng nợ | 11,99 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -172,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
564