Trang chủ530881 • BOM
add
Arunjyoti Bio Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,24 ₹ - 16,50 ₹
Phạm vi một năm
4,30 ₹ - 20,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T INR
Số lượng trung bình
195,59 N
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,54 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 51,59 Tr | 48,17% |
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -297,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,14 | -274,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,50 N | -97,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -297,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
53