Trang chủ530881 • BOM
add
Arunjyoti Bio Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ₹ - 7,06 ₹
Phạm vi một năm
6,19 ₹ - 20,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T INR
Số lượng trung bình
258,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,81 Tr | -39,30% |
Chi phí hoạt động | 56,15 Tr | 34,33% |
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -6.444,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,67 | -10.662,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -67,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | 589,29% |
Tổng tài sản | 596,23 Tr | 10,44% |
Tổng nợ | 272,44 Tr | -47,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -6.444,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
53