Trang chủ530883 • BOM
add
Super Crop Safe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,01 ₹ - 23,98 ₹
Phạm vi một năm
8,58 ₹ - 23,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
908,04 Tr INR
Số lượng trung bình
345,61 N
Tỷ số P/E
37,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,95 Tr | 75,43% |
Chi phí hoạt động | 14,57 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | 12,33 Tr | 578,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | 287,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,02 Tr | 88,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 3,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,33 Tr | 578,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60