Trang chủ530883 • BOM
add
Super Crop Safe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,32 ₹ - 19,30 ₹
Phạm vi một năm
10,01 ₹ - 23,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
745,58 Tr INR
Số lượng trung bình
255,16 N
Tỷ số P/E
28,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,46 Tr | 90,87% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | 26,59% |
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 79,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,28 Tr | 30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,00 N | — |
Tổng tài sản | 973,16 Tr | — |
Tổng nợ | 684,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 79,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60