Trang chủ530883 • BOM
add
Super Crop Safe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,75 ₹ - 13,24 ₹
Phạm vi một năm
12,06 ₹ - 26,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
527,21 Tr INR
Số lượng trung bình
50,97 N
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,91 Tr | 28,28% |
Chi phí hoạt động | 20,56 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -839,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 | -677,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,00 N | -95,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 147,88% |
Tổng tài sản | 910,34 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 617,85 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -839,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60