Trang chủ530897 • BOM
add
N G Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ₹ - 168,00 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 205,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
542,78 Tr INR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 Tr | -68,39% |
Chi phí hoạt động | 24,30 Tr | 56,54% |
Thu nhập ròng | -24,34 Tr | -225,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,16 | -496,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,51 Tr | -593,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,46 Tr | 8,22% |
Tổng tài sản | 416,22 Tr | 4,26% |
Tổng nợ | 31,04 Tr | -18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,34 Tr | -225,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
64