Trang chủ530897 • BOM
add
N G Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ₹ - 172,90 ₹
Phạm vi một năm
135,60 ₹ - 230,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
577,15 Tr INR
Số lượng trung bình
792,00
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,81 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 29,66 Tr | 362,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,70 | 357,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | -8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,98 Tr | 280,52% |
Tổng tài sản | 484,36 Tr | 37,70% |
Tổng nợ | 67,28 Tr | 63,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,66 Tr | 362,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
64