Trang chủ530899 • BOM
add
Asia Pack Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
118,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
121,22 ₹ - 124,78 ₹
Phạm vi một năm
27,95 ₹ - 124,78 ₹
Số lượng trung bình
802,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,00 N | 776,67% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 26,08% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 233,08 | -87,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -796,50 N | 17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | 15.330,00% |
Tổng tài sản | 384,96 Tr | 95,27% |
Tổng nợ | 42,69 Tr | 1.112,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4