Trang chủ530925 • BOM
add
Ramsons Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,67 ₹ - 91,67 ₹
Phạm vi một năm
28,26 ₹ - 114,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
275,61 Tr INR
Số lượng trung bình
247,00
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,04 Tr | 1.563,49% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 103,43% |
Thu nhập ròng | 30,66 Tr | 2.364,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,59 | 48,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,17 Tr | 39,23% |
Tổng tài sản | 168,28 Tr | 55,36% |
Tổng nợ | 4,68 Tr | 244,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 81,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,66 Tr | 2.364,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2