Trang chủ530931 • BOM
add
Stanpacks (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ₹ - 12,89 ₹
Phạm vi một năm
9,92 ₹ - 18,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,58 Tr INR
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
67,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,14 Tr | 19,61% |
Chi phí hoạt động | 21,62 Tr | 20,84% |
Thu nhập ròng | -470,00 N | -107,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -106,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 192,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,00 N | -10,94% |
Tổng tài sản | 158,00 Tr | -7,28% |
Tổng nợ | 88,00 Tr | -13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -470,00 N | -107,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55