Trang chủ530951 • BOM
add
Raminfo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ₹ - 103,90 ₹
Phạm vi một năm
93,00 ₹ - 169,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
636,84 Tr INR
Số lượng trung bình
7,11 N
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,05 Tr | -78,85% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | 69,68% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -93,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -67,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | -87,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,66 Tr | -15,70% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 21,14% |
Tổng nợ | 668,14 Tr | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -93,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
60