Trang chủ530991 • BOM
add
Roopa Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,35 ₹ - 55,97 ₹
Phạm vi một năm
47,26 ₹ - 114,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
435,36 Tr INR
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,74 Tr | 34,42% |
Chi phí hoạt động | 19,43 Tr | -16,01% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -8,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,07 Tr | -17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,22 Tr | 55,22% |
Tổng tài sản | 764,58 Tr | 18,21% |
Tổng nợ | 589,64 Tr | 19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -8,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
55