Trang chủ530999 • BOM
add
Balaji Amines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.986,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.980,00 ₹ - 2.034,75 ₹
Phạm vi một năm
1.955,75 ₹ - 2.736,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,32 T INR
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
32,05
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -4,38% |
Thu nhập ròng | 409,80 Tr | 18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | 29,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,14 Tr | 11,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -8,07% |
Tổng tài sản | 21,53 T | 8,24% |
Tổng nợ | 2,09 T | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,80 Tr | 18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.084