Trang chủ531003 • BOM
add
Swarna Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,85 ₹ - 82,79 ₹
Phạm vi một năm
34,55 ₹ - 102,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
241,41 Tr INR
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
32,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 879,00 N | 9,88% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,42 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 Tr | 13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 Tr | 8,37% |
Tổng tài sản | 66,24 Tr | 13,07% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web