Trang chủ531092 • BOM
add
Om Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
171,05 ₹ - 178,95 ₹
Phạm vi một năm
99,00 ₹ - 227,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,47 T INR
Số lượng trung bình
41,56 N
Tỷ số P/E
65,73
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -23,22% |
Thu nhập ròng | 34,81 Tr | -85,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -82,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,81 Tr | -58,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,78 Tr | -23,63% |
Tổng tài sản | 15,28 T | -2,70% |
Tổng nợ | 7,48 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,81 Tr | -85,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
850