Trang chủ531112 • BOM
add
Balu Forge Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
762,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
657,50 ₹ - 712,50 ₹
Phạm vi một năm
300,05 ₹ - 890,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,06 T INR
Số lượng trung bình
115,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 67,30% |
Chi phí hoạt động | 212,88 Tr | 18,80% |
Thu nhập ròng | 626,88 Tr | 121,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,25 | 32,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,46 Tr | 119,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,14 Tr | 5,89% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 75,76% |
Tổng nợ | 1,99 T | 24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,88 Tr | 121,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
700