Trang chủ531119 • BOM
add
Ceenik Exports (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
536,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
525,85 ₹ - 526,00 ₹
Phạm vi một năm
182,40 ₹ - 1.280,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T INR
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,40 Tr | 383,17% |
Thu nhập ròng | -38,60 Tr | -333,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,99 Tr | -392,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | 786,39% |
Tổng tài sản | 611,44 Tr | 38,17% |
Tổng nợ | 403,50 Tr | 16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,60 Tr | -333,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4