Trang chủ531137 • BOM
add
Gemstone Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ₹ - 3,52 ₹
Phạm vi một năm
0,92 ₹ - 4,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
263,12 Tr INR
Số lượng trung bình
213,40 N
Tỷ số P/E
61,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -38,06% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 750,99% |
Thu nhập ròng | 158,40 N | -96,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -94,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,50 N | -95,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -40,19% |
Tổng tài sản | 250,00 Tr | 0,59% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 118,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,40 N | -96,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3