Trang chủ531144 • BOM
add
E L Forge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,56 ₹ - 23,50 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 44,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
477,62 Tr INR
Số lượng trung bình
32,31 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,18 Tr | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 53,77 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -99,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -99,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 Tr | -28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,81 Tr | 35,15% |
Tổng tài sản | 392,21 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 144,43 Tr | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -99,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
146