Trang chủ531146 • BOM
add
Medicamen Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
549,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
519,00 ₹ - 554,60 ₹
Phạm vi một năm
356,75 ₹ - 630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T INR
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
74,42
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,44 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 175,95 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 14,56 Tr | -3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -6,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,97 Tr | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,15 Tr | -52,23% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -2,99% |
Tổng nợ | 725,97 Tr | -25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,56 Tr | -3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
378