Trang chủ531161 • BOM
add
ABM Knowledgeware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,85 ₹ - 130,20 ₹
Phạm vi một năm
96,50 ₹ - 171,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T INR
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,16 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 36,04 Tr | 11,31% |
Thu nhập ròng | 38,05 Tr | 8,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | 12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,97 Tr | 1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 26,14% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 10,99% |
Tổng nợ | 463,55 Tr | 44,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,05 Tr | 8,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
511